Đọc nhanh: 缝合机 (phùng hợp cơ). Ý nghĩa là: máy khâu.
缝合机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy khâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝合机
- 弥合 那道 裂缝
- Lấp đầy khe nứt đó.
- 缝纫机 针
- kim máy may; kim máy khâu
- 医生 正在 缝合 创口
- Bác sĩ đang khâu vết thương.
- 他们 合作 解决 了 危机
- Họ hợp tác để giải quyết nguy cơ.
- 有机合成
- hợp chất hữu cơ.
- 有机 化合物
- hợp chất hữu cơ.
- 朊 是 重要 有机 化合物
- Prôtêin là hợp chất hữu cơ quan trọng.
- 他 在 合适 的 时机 抓住 了 机会
- Anh ấy đã nắm bắt được cơ hội vào thời điểm thích hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
机›
缝›