Đọc nhanh: 石材加工机 (thạch tài gia công cơ). Ý nghĩa là: máy gia công đá.
石材加工机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gia công đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 石材加工机
- 一应 工具 、 材料 都 准备 好 了
- mọi công cụ, tài liệu đều chuẩn bị xong.
- 人工 使用 点胶机 在 电子产品 上点 胶 , 该 工艺 方法 简单 , 成本 低廉
- Nhân công sử dụng máy phân phối keo trên các sản phẩm điện tử, quy trình xử lý đơn giản và chi phí thấp
- 他们 用 机器 破碎 矿石
- Họ sử dụng máy móc để nghiền quặng.
- 他们 使用 轧花机 加工 棉花
- Họ sử dụng máy ép bông để chế biến bông.
- 为了 增加收入 , 他 在 商店 打工
- Để tăng thu nhập, anh ấy đã làm thêm ở một cửa hàng.
- 你 能 估计 下 在 加工过程 中 的 材料 损耗率 吗 ?
- Bạn có thể ước tính tỷ lệ tổn thất vật liệu trong quá trình gia công không?
- 他 努力 工作 , 加上 运气 好
- Anh ấy làm việc chăm chỉ, hơn nữa là may mắn.
- 他们 在 工作 中 非常 投机
- Họ rất ăn ý trong công việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
加›
工›
机›
材›
石›