Đọc nhanh: 缝制产量看板 (phùng chế sản lượng khán bản). Ý nghĩa là: bảng sản lượng may.
缝制产量看板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng sản lượng may
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缝制产量看板
- 大量 生产 橡胶制品
- Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 产量 在 高位 徘徊
- Sản lượng dao động ở mức cao.
- 产品质量 有 较 大幅度 的 提高
- Mức độ nâng cao chất lượng sản phẩm tương đối nhiều.
- 肿起来 看 今年 我国 粮食产量 还 不错
- Có vẻ như sản lượng ngũ cốc của nước ta năm nay khá tốt.
- 从 我 接触 的 人 来看 这种 产品质量 不错
- Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
制›
板›
看›
缝›
量›