Đọc nhanh: 产量日报表 (sản lượng nhật báo biểu). Ý nghĩa là: Báo biểu sản lượng.
产量日报表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo biểu sản lượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 产量日报表
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 浮报 产量
- báo cáo láo sản lượng; khai khống sản lượng.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 三个 月 产量 的 总和
- tổng sản lượng ba tháng.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
- 七月 一日 是 中国共产党 的 生日
- Ngày 1-7 là ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
报›
日›
表›
量›