Đọc nhanh: 编译器 (biên dịch khí). Ý nghĩa là: trình biên dịch.
编译器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trình biên dịch
compiler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编译器
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 编译 工作
- công tác biên dịch
- 丛书 所收 书目 由 主编 裁断
- thư mục trong tủ sách do chủ biên cân nhắc quyết định
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 《 黑客帝国 》 里 的 机器 一 开始 也 是 那样 啊
- Đó là cách nó bắt đầu với máy móc trong The Matrix.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
编›
译›