Đọc nhanh: 编译时间 (biên dịch thì gian). Ý nghĩa là: Thời gian biên soạn.
编译时间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian biên soạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编译时间
- 编写教材 很 费时间
- Biên soạn giáo trình rất mất thời gian.
- 她 花 了 很多 时间 编辑 视频
- Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.
- 上下班 高峰 时间 路上 拥挤
- Đường phố kẹt xe vào những giờ cao điểm
- 一到 饭口 时间 , 饭馆 里 顾客 络绎不绝
- vừa đến giờ cơm, quán cơm rất đông khách.
- 一壮 的 时间 大约 是 五分钟
- Một lần đốt kéo dài khoảng năm phút.
- 下 一次 邮递 时间 是 四点 钟
- Thời gian giao hàng tiếp theo là vào lúc 4 giờ.
- 2020 全世界 连 我 都 一反常态 , 决定 珍惜 时间 拒绝 嗜睡 症 !
- Vào năm 2020, toàn thế giới kể cả tôi cũng thay đổi khác thường, quyết định trân trọng thời gian và chối bỏ chứng ham ngủ!
- 上楼 时间 通常 是 在 登记 后 的 几分钟 之内
- Thời gian lên phòng thường là trong vài phút sau khi làm thủ tục đăng ký.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
编›
译›
间›