Đọc nhanh: 编译家 (biên dịch gia). Ý nghĩa là: dịch giả và biên tập viên.
编译家 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch giả và biên tập viên
translator and editor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编译家
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 一个 印度 教徒 可以 走进 一家 烘焙 店
- Người theo đạo Hindu có thể vào cửa hàng bánh mì
- 《 故事 新编 》 是 一本 好书
- "Cố Sự Tân Biên" là một cuốn sách hay.
- 编译 工作
- công tác biên dịch
- 他 在 计算机 编程 方面 是 个 行家
- Anh ấy là một chuyên gia về lập trình máy tính.
- 她 耐心 地为 大家 译 这个 规则
- Cô ấy kiên nhẫn giải thích quy tắc này cho mọi người.
- 一个 成功 的 易趣 卖家
- Anh ấy là một doanh nhân ebay khá thành công.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
家›
编›
译›