Đọc nhanh: 编班考试 (biên ban khảo thí). Ý nghĩa là: kì thi xếp lớp.
编班考试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kì thi xếp lớp
placement test
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 编班考试
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 他 为 考试 忧心
- Anh ấy lo lắng cho kỳ thi.
- 上次 考试 , 他 的 成绩 在 班里 名列前茅
- Kết quả của anh ấy là một trong những kết quả tốt nhất trong lớp lần trước.
- 我们 班上 有 三十位 学生 , 只有 一位 通过 考试 , 其余 都 不及格
- Lớp chúng tôi có ba mươi học sinh, chỉ có một học sinh qua được kỳ thi, còn lại đều không đạt.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 临 考试 , 才 开始 复习
- Sắp thi, mới bắt đầu ôn.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
班›
编›
考›
试›