Đọc nhanh: 缕述 (lũ thuật). Ý nghĩa là: thuật lại tỉ mỉ; kể lại tỉ mỉ; liệt kê. Ví dụ : - 人所共知的事实,这里不拟缕述。 mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
缕述 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuật lại tỉ mỉ; kể lại tỉ mỉ; liệt kê
详细叙述
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缕述
- 他们 诵述 了 历史 事件
- Họ kể lại sự kiện lịch sử.
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 他 写 了 一篇 自述
- anh ấy viết một bài tự thuật.
- 他 准确 陈述 情况
- Anh ấy trình bày chính xác tình hình.
- 他们 向 当局 陈述 了 他们 关心 的 问题
- Họ bày tỏ mối quan ngại của mình với chính quyền.
- 隽语 一个 简明 , 机智 , 常常 似是而非 的 陈述
- Một tuyên bố ngắn gọn, thông minh, thường có vẻ đúng nhưng thực ra không phải.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
缕›
述›