volume volume

Từ hán việt: 【lữ】

Đọc nhanh: (lữ). Ý nghĩa là: xương sống.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xương sống

脊梁骨

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YVB (卜女月)
    • Bảng mã:U+8182
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp