Đọc nhanh: 帛缕 (bạch lũ). Ý nghĩa là: sợi tơ.
帛缕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sợi tơ
丝线
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帛缕
- 布帛
- vải lụa
- 那 金缕 闪闪发光
- Sợi dây vàng đó lấp lánh phát sáng.
- 化干戈为玉帛
- biến vũ khí thành tơ lụa (dùng phương pháp hoà bình để giải quyết tranh chấp. Can qua là hai vũ khí cổ, chỉ chiến tranh, tơ lụa là các thứ vật quý mà hai nước dùng để dâng tặng nhau.)
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực.
- 布帛菽粟
- vải vóc lương thực; cơm áo
- 条分缕析
- tách ra từng sợi
- 村中 炊烟 缕缕 上升
- trong thôn từng làn khói bếp bay lên.
- 孝心 是 一缕 和煦 的 阳光 , 能 消融 凝结 在 人们 心头 的 坚冰
- Lòng hiếu thảo là một tia nắng ấm áp, có thể làm tan chảy khối băng cứng đang đóng băng trong trái tim của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帛›
缕›