缕析 lǚ xī
volume volume

Từ hán việt: 【lũ tích】

Đọc nhanh: 缕析 (lũ tích). Ý nghĩa là: phân tích kỹ càng; phân tích tỉ mỉ. Ví dụ : - 条分缕析。 phân tích tỉ mỉ.

Ý Nghĩa của "缕析" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

缕析 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phân tích kỹ càng; phân tích tỉ mỉ

详细地分析

Ví dụ:
  • volume volume

    - 条分缕析 tiáofēnlǚxī

    - phân tích tỉ mỉ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 缕析

  • volume volume

    - 条分缕析 tiáofēnlǚxī

    - tách ra từng sợi

  • volume volume

    - 条分缕析 tiáofēnlǚxī

    - phân tích tỉ mỉ.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 缕解 lǚjiě 其中 qízhōng 原理 yuánlǐ

    - Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī 缕析 lǚxī 这道 zhèdào 难题 nántí

    - Thầy giáo cặn kẽ giải thích câu khó này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 认真 rènzhēn 分析 fēnxī 问题 wèntí

    - Họ đang phân tích vấn đề một cách cẩn thận.

  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 分析 fēnxī 材料 cáiliào 专家 zhuānjiā

    - Anh ấy là chuyên gia phân tích tư liệu.

  • volume volume

    - 仅仅 jǐnjǐn 罗列 luóliè 事实 shìshí shì 不够 bùgòu de 必须 bìxū 加以分析 jiāyǐfēnxī

    - chỉ liệt kê các sự thật thì chưa đủ, cần phải phân tích nữa.

  • volume volume

    - cóng 利益 lìyì de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 分析 fēnxī 情况 qíngkuàng

    - Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DHML (木竹一中)
    • Bảng mã:U+6790
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: Lâu ,
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFDV (女一火木女)
    • Bảng mã:U+7F15
    • Tần suất sử dụng:Cao