Đọc nhanh: 幻灯 (ảo đăng). Ý nghĩa là: phim đèn chiếu; ảo đăng, máy chiếu phim đèn chiếu; đèn chiếu phản truyền. Ví dụ : - 放幻灯 chiếu phim đèn chiếu. - 看幻灯 xem phim đèn chiếu
幻灯 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phim đèn chiếu; ảo đăng
利用强光和透镜的装置,映射在白幕上的图画或文字
- 放 幻灯
- chiếu phim đèn chiếu
- 看 幻灯
- xem phim đèn chiếu
✪ 2. máy chiếu phim đèn chiếu; đèn chiếu phản truyền
幻灯机
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幻灯
- 放 幻灯
- chiếu phim đèn chiếu
- 举 红灯 示警
- giơ đèn đỏ báo hiệu.
- 看 幻灯
- xem phim đèn chiếu
- 灯光 下 , 影子 幻动 着
- Dưới ánh đèn, hình bóng ảo động.
- 交 戌时 , 灯光 变得 明亮 了
- Đến giờ Tuất, đèn đã sáng lên.
- 当 他们 在 放映 幻灯片 时 , 要 我 保持 清醒 是 不 可能 的
- Khi họ đang chiếu trình chiếu ảnh trên slides, việc yêu cầu tôi giữ cho mình tỉnh táo là không thể.
- 她 用 幻灯片 展示 了 越南 的 风土人情
- cô ấy sử dụng slide để thể hiện phong tục, tập quán của Việt Nam.
- 交通灯 坏 了 , 路口 非常 混乱
- Đèn giao thông bị hỏng, giao lộ rất hỗn loạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幻›
灯›