duàn
volume volume

Từ hán việt: 【đoạn】

Đọc nhanh: (đoạn). Ý nghĩa là: cây đoạn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây đoạn

椴树,落叶乔木,花黄色或白色,果实球形或卵圆形木材用途很广树皮中纤维很多,可制造绳索

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoạn
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHJE (木竹十水)
    • Bảng mã:U+6934
    • Tần suất sử dụng:Thấp