部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đoán】
Đọc nhanh: 煅 (đoán). Ý nghĩa là: sao; nung (phương pháp điều chế thuốc Đông y), trui; rèn. Ví dụ : - 煅石膏 nung thạch cao
煅 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sao; nung (phương pháp điều chế thuốc Đông y)
放在火里烧 (中药制法)
- 煅 duàn 石膏 shígāo
- nung thạch cao
✪ 2. trui; rèn
同''锻''
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 煅
煅›
Tập viết