duàn
volume volume

Từ hán việt: 【đoán】

Đọc nhanh: (đoán). Ý nghĩa là: sao; nung (phương pháp điều chế thuốc Đông y), trui; rèn. Ví dụ : - 煅石膏 nung thạch cao

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sao; nung (phương pháp điều chế thuốc Đông y)

放在火里烧 (中药制法)

Ví dụ:
  • volume volume

    - duàn 石膏 shígāo

    - nung thạch cao

✪ 2. trui; rèn

同''锻''

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - duàn 石膏 shígāo

    - nung thạch cao

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán
    • Nét bút:丶ノノ丶ノ丨一一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FHJE (火竹十水)
    • Bảng mã:U+7145
    • Tần suất sử dụng:Thấp