Đọc nhanh: 绿赤杨 (lục xích dương). Ý nghĩa là: alder xanh (Alnus viridis).
绿赤杨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. alder xanh (Alnus viridis)
green alder (Alnus viridis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿赤杨
- 今晚 就 吃 绿豆稀饭
- Tối nay ăn cháo đậu xanh.
- 他 怀着 一颗 赤心报国
- Anh ấy mang một tấm lòng chân thành để báo quốc.
- 他 在 红绿灯 处停 了 车
- anh ta dừng lại trước đèn giao thông.
- 他 喜欢 赤色 的 衣服
- Anh ấy thích quần áo có màu đỏ.
- 他 好 和 人 说 嘴 , 时常 争得 面红耳赤
- anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.
- 他 没想到 自己 会 戴 绿色 帽子
- Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.
- 黄瓜 的 叶子 是 绿色 的
- Lá của cây dưa chuột màu xanh.
- 他们 开 了 一辆 深绿 的 SUV
- Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
绿›
赤›