绿赤杨 lǜ chì yáng
volume volume

Từ hán việt: 【lục xích dương】

Đọc nhanh: 绿赤杨 (lục xích dương). Ý nghĩa là: alder xanh (Alnus viridis).

Ý Nghĩa của "绿赤杨" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绿赤杨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. alder xanh (Alnus viridis)

green alder (Alnus viridis)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿赤杨

  • volume volume

    - 今晚 jīnwǎn jiù chī 绿豆稀饭 lǜdòuxīfàn

    - Tối nay ăn cháo đậu xanh.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 一颗 yīkē 赤心报国 chìxīnbàoguó

    - Anh ấy mang một tấm lòng chân thành để báo quốc.

  • volume volume

    - zài 红绿灯 hónglǜdēng 处停 chùtíng le chē

    - anh ta dừng lại trước đèn giao thông.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 赤色 chìsè de 衣服 yīfú

    - Anh ấy thích quần áo có màu đỏ.

  • volume volume

    - hǎo rén shuō zuǐ 时常 shícháng 争得 zhēngde 面红耳赤 miànhóngěrchì

    - anh ấy thích tranh cãi với người khác, thường cãi đến mặt đỏ tía tai.

  • volume volume

    - 没想到 méixiǎngdào 自己 zìjǐ huì dài 绿色 lǜsè 帽子 màozi

    - Anh ấy không ngờ mình bị cắm sừng.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā de 叶子 yèzi shì 绿色 lǜsè de

    - Lá của cây dưa chuột màu xanh.

  • volume volume

    - 他们 tāmen kāi le 一辆 yīliàng 深绿 shēnlǜ de SUV

    - Họ lái một chiếc xe suv màu xanh lá cây đậm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 绿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Lǜ , Lù
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フフ一フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMNME (女一弓一水)
    • Bảng mã:U+7EFF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Xích 赤 (+0 nét)
    • Pinyin: Chì
    • Âm hán việt: Thích , Xích
    • Nét bút:一丨一ノ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GLNC (土中弓金)
    • Bảng mã:U+8D64
    • Tần suất sử dụng:Cao