Đọc nhanh: 水杨酸 (thuỷ dương toan). Ý nghĩa là: A-xít sa-li-xi-líc.
水杨酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. A-xít sa-li-xi-líc
有机化合物,分子式C7H6O3,白色针状结晶,水溶液呈酸性,能升华,具有强烈的防腐作用,医药上用做杀菌消毒剂,也用于染料工业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水杨酸
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 没有 成熟 的 水果 很酸
- Hoa quả chưa chín rất chua.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 水性杨花
- lẳng lơ; dâm đãng.
- 上海 到 天津 打 水道 走要 两天
- Thượng Hải đến Thiên Tân đi đường thuỷ phải mất hai ngày.
- 一盆 水 兜头盖脸 全泼 在 他 身上 了
- chậu nước tạt thẳng vào người anh ấy.
- 把 过 菠菜 叶 放入 开水 中 , 烫 一分钟 去除 草酸
- ngâm rau bina trong nước nóng 1 phút để loại bỏ axit
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
水›
酸›