pèng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: cây cam; quả cam.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây cam; quả cam

椪柑

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Pèng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTTC (木廿廿金)
    • Bảng mã:U+692A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp