椪柑 pènggān
volume volume

Từ hán việt: 【_ cam】

Đọc nhanh: 椪柑 (_ cam). Ý nghĩa là: cây cam, quả cam.

Ý Nghĩa của "椪柑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

椪柑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cây cam

常绿小乔木,叶片小椭圆形,花白色,果实大,皮橙黄色,汁多味甜

✪ 2. quả cam

这种植物的果实

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椪柑

  • volume volume

    - 柑子 gānzǐ 成熟 chéngshú 色泽 sèzé yàn

    - Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.

  • volume volume

    - 蜜柑 mìgān yǒu tián de 味道 wèidao

    - Cam mật có vị ngọt.

  • volume volume

    - 橙黄 chénghuáng 柑果 gānguǒ 挂满 guàmǎn zhī

    - Quả cam màu vàng cam treo đầy cành.

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng gān

    - Tôi họ Kiềm.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Gān , Qián
    • Âm hán việt: Cam , Kiềm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DTM (木廿一)
    • Bảng mã:U+67D1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Pèng
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノ一丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DTTC (木廿廿金)
    • Bảng mã:U+692A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp