Đọc nhanh: 椪柑 (_ cam). Ý nghĩa là: cây cam, quả cam.
椪柑 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cây cam
常绿小乔木,叶片小椭圆形,花白色,果实大,皮橙黄色,汁多味甜
✪ 2. quả cam
这种植物的果实
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椪柑
- 柑子 成熟 色泽 艳
- Quả cam chín có màu sắc tươi đẹp.
- 蜜柑 有 甜 的 味道
- Cam mật có vị ngọt.
- 橙黄 柑果 挂满 枝
- Quả cam màu vàng cam treo đầy cành.
- 我姓 柑
- Tôi họ Kiềm.
柑›
椪›