部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Mịch (冖) Ngọc (玉)
Các biến thể (Dị thể) của 莹
㼆 𤫎
瑩
莹 là gì? 莹 (Oánh). Bộ Thảo 艸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨丶フ一一丨一丶). Ý nghĩa là: trong suốt. Chi tiết hơn...
- 晶瑩 Óng ánh