Đọc nhanh: 绿色发展 (lục sắc phát triển). Ý nghĩa là: phát triển xanh.
绿色发展 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phát triển xanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绿色发展
- 上 色 绿茶
- chè xanh thượng hạng.
- 中国 是 一个 发展中国家
- Trung Quốc là quốc gia đang phát triển.
- 丁克家庭 通常 更 注重 事业 发展
- Gia đình DINK thường chú trọng phát triển sự nghiệp.
- 事业 逐渐 发展
- Sự nghiệp dần dần phát triển.
- 中国 经济 得到 了 迅速 发展
- Nền kinh tế Trung Quốc đã phát triển nhanh chóng.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
- 中国 的 经济 正在 发展
- Kinh tế Trung Quốc đang phát triển.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
发›
展›
绿›
色›