Đọc nhanh: 综合芋圆 (tống hợp vu viên). Ý nghĩa là: khoai dẻo thập cẩm.
综合芋圆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoai dẻo thập cẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 综合芋圆
- 学 综合课
- Học môn tổng hợp
- 综合 分析 了 经济 数据
- Phân tích tổng hợp dữ liệu kinh tế.
- 这是 空巢 综合症
- Đây là hội chứng tổ trống.
- 综合 评价 了 不同 方案
- Đánh giá tổng hợp các phương án khác nhau.
- 他 得 了 戒断 综合征
- Anh ta đang rút tiền.
- 石拱桥 的 桥洞 和 水中 的 倒影 正好 合成 一个 圆圈
- mái vòm của chiếc cầu đá và cái bóng ngược của nó dưới nước vừa vặn hợp thành một vòng tròn.
- 综合 评价 了 各 方面 的 因素
- Đánh giá tổng hợp các yếu tố.
- 专家 综合 研究 了 问题 的 原因
- Chuyên gia đã nghiên cứu tổng hợp nguyên nhân của vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
合›
圆›
综›
芋›