Đọc nhanh: 绷子 (băng tử). Ý nghĩa là: khung thêu.
绷子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung thêu
刺绣时用来绷紧布帛的用具
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绷子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 快 绷住 裤子 裂缝
- Nhanh chóng khâu vết rách của quần.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 脸 紧绷绷 的 , 象 很 生气 的 样子
- vẻ mặt căng thẳng như đang rất bực tức.
- 他 绷紧 了 绳子
- Anh ấy kéo căng sợi dây.
- 小孩 穿着 紧绷 的 靴子 很 难受
- Đứa trẻ đang mặc đôi ủng quá chật nên cảm thấy rất khó chịu.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
绷›