bēng
volume volume

Từ hán việt: 【băng.banh.bắng】

Đọc nhanh: (băng.banh.bắng). Ý nghĩa là: kéo căng; kéo chặt; căng ra, căng; bó; thắt; ghì, văng; bung; bật văng; bắn văng; nảy lên. Ví dụ : - 他绷紧了绳子。 Anh ấy kéo căng sợi dây.. - 他用力绷住这根线。 Anh ấy cố kéo căng sợi dây này.. - 小褂紧绷在身上不舒服。 Áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 6 ý nghĩa)

✪ 1. kéo căng; kéo chặt; căng ra

拉紧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绷紧 bēngjǐn le 绳子 shéngzi

    - Anh ấy kéo căng sợi dây.

  • volume volume

    - 用力 yònglì 绷住 bēngzhù 这根 zhègēn 线 xiàn

    - Anh ấy cố kéo căng sợi dây này.

✪ 2. căng; bó; thắt; ghì

衣服、布、绸等张紧

Ví dụ:
  • volume volume

    - 小褂 xiǎoguà 紧绷 jǐnbēng zài 身上 shēnshàng 舒服 shūfú

    - Áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái

  • volume volume

    - 布面 bùmiàn 绷得 bēngdé hěn 平整 píngzhěng

    - Bề mặt vải căng rất phẳng.

✪ 3. văng; bung; bật văng; bắn văng; nảy lên

猛然弹起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 弹簧 tánhuáng 绷飞 bēngfēi le

    - Lò xo bật văng đi rồi

  • volume volume

    - 皮筋 píjīn 突然 tūrán 绷开 bēngkāi le

    - Dây thun đột nhiên bật văng đi.

✪ 4. kết; đính; đột; khâu

缝纫方法,稀疏地缝住

Ví dụ:
  • volume volume

    - 红布 hóngbù shàng 绷着 bēngzhe 金字 jīnzì

    - Chữ vàng đính trên vải đỏ.

  • volume volume

    - kuài 绷住 bēngzhù 裤子 kùzi 裂缝 lièfèng

    - Nhanh chóng khâu vết rách của quần.

✪ 5. cố giữ; ráng giữ; cố kềm; cố chống đỡ

勉强支持; 硬撑

Ví dụ:
  • volume volume

    - 病人 bìngrén 绷着 bēngzhe 不喊 bùhǎn téng

    - Bệnh nhân cố gắng không kêu đau.

  • volume volume

    - 绷着 bēngzhe shàng wán 课程 kèchéng

    - Cô ấy cố gắng hoàn thành khoá học.

✪ 6. lừa gạt; lừa đảo (của cải)

骗(财物)

Ví dụ:
  • volume volume

    - bēng zǒu le de qián

    - Anh ấy lừa lấy tiền của tôi.

  • volume volume

    - 财物 cáiwù jìng bèi bēng le

    - Tài sản của cô ấy đã bị lừa mất.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khung mây; khung vải; khung thêu

当中用藤皮、棕绳或布绷紧的竹木框

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那个 nàgè 绷框 bēngkuāng hěn 耐用 nàiyòng

    - Khung vải đó rất bền.

  • volume volume

    - zhú bēng kuāng 样式 yàngshì 好看 hǎokàn

    - Khung mây có kiểu dáng đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 弹棉花 dànmiánhua de bēng 弓儿 gōngér

    - cần bật bông.

  • volume volume

    - kuài 绷住 bēngzhù 裤子 kùzi 裂缝 lièfèng

    - Nhanh chóng khâu vết rách của quần.

  • volume volume

    - 鼓面 gǔmiàn 绷得 bēngdé 非常 fēicháng jǐn

    - Mặt trống bịt rất căng.

  • volume volume

    - 弹棉花 dànmiánhua de bēng gōng hěn yǒu 弹性 tánxìng

    - Cái cần bật bông rất đàn hồi.

  • volume volume

    - 弹簧 tánhuáng 绷飞 bēngfēi le

    - Lò xo bật văng đi rồi

  • volume volume

    - 布面 bùmiàn 绷得 bēngdé hěn 平整 píngzhěng

    - Bề mặt vải căng rất phẳng.

  • volume volume

    - 绷脸 běngliǎn 显得 xiǎnde hěn 生气 shēngqì

    - Cô ấy cau mặt có vẻ rất tức giận.

  • volume volume

    - 小褂 xiǎoguà 紧绷 jǐnbēng zài 身上 shēnshàng 舒服 shūfú

    - Áo cánh bó cứng lấy người không thoải mái

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Bēng , Běng , Bèng
    • Âm hán việt: Banh , Băng , Bắng
    • Nét bút:フフ一ノフ一一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XVMBB (重女一月月)
    • Bảng mã:U+7EF7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình