Đọc nhanh: 绷着脸儿 (băng trứ kiểm nhi). Ý nghĩa là: mặt lưng mặt vực.
绷着脸儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt lưng mặt vực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绷着脸儿
- 怎么 把 钟 的 后脸儿 朝前 摆 着
- sao lại để đồng hồ quay lưng lại thế?
- 他侧 着 脸 看着 远处
- Anh ấy nghiêng mặt nhìn về nơi xa.
- 他仰 着 脸 看 我
- Anh ấy ngẩng mặt lên nhìn tôi.
- 他 绷着脸 不 说话
- Anh ấy xị mặt không nói gì.
- 他 绷着脸 , 半天 一句 话 也 不 说
- nó xị mặt ra, cả ngày không thèm nói một lời
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 他 想 睡 一会儿 , 但是 睡不着
- Anh ấy muốn ngủ một chút, nhưng ngủ không được.
- 他 是 要 脸子 的 人 , 不能 当着 大伙儿 丢 这个 丑
- anh ấy là người giữ thể diện, không thể làm chuyện xấu mày xấu mặt như vậy được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
着›
绷›
脸›