Đọc nhanh: 维护权利 (duy hộ quyền lợi). Ý nghĩa là: Quyền tự vệ.
维护权利 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quyền tự vệ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维护权利
- 统治阶级 维护 自己 的 利益
- Giai cấp thống trị bảo vệ lợi ích của mình.
- 你 必须 维护 自己 的 权益
- Bạn phải bảo vệ quyền lợi của mình.
- 我们 要 维护 共同 的 利益
- Chúng ta cần bảo vệ lợi ích chung.
- 我们 应该 维护 公司 的 利益
- Chúng ta nên bảo vệ lợi ích của công ty.
- 消费者 要 懂得 维护 自己 的 权利
- Người tiêu dùng cần biết cách bảo vệ quyền lợi của mình.
- 他们 的 权益 需要 维护
- Quyền lợi của họ cần được bảo vệ.
- 我们 要 维护 自身 权
- Chúng ta phải bảo vệ quyền lợi của chính mình.
- 我们 要 维护 自己 的 权益
- Chúng ta phải bảo vệ quyền lợi của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
护›
权›
维›