Đọc nhanh: 无瓜 (vô qua). Ý nghĩa là: (từ lóng Internet) Không liên quan; không có quan hệ (xuất phát từ gốc 无关).
无瓜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (từ lóng Internet) Không liên quan; không có quan hệ (xuất phát từ gốc 无关)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无瓜
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 一无所知
- không biết tý gì
- 一望无际
- nhìn bát ngát mênh mông.
- 一望无垠
- mênh mông bát ngát.
- 一望无垠 的 阔野
- đồng ruộng mênh mông.
- 蠕虫 在 腌 黄瓜汁 里 无法 存活
- Sâu không thể tồn tại trong nước dưa chua.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 默许 的 以 无 反应 或 不 行动 作为 回应 而 接受 或 服从 于 某 一 行动 的
- Chấp nhận hoặc tuân theo một hành động bằng cách không phản ứng hoặc không làm gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
瓜›