Đọc nhanh: 维川 (duy xuyên). Ý nghĩa là: Duy Xuyên (thuộc tỉnh Quảng nam).
✪ 1. Duy Xuyên (thuộc tỉnh Quảng nam)
越南地名属于广南省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维川
- 从 骑缝章 看 有 川 都 二字 应是 四川 成都 县印 字样
- Xét trên con dấu, có hai chữ này...
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他们 常常 恭维 别人
- Họ thường xuyên nịnh bợ người khác.
- 他们 用 恭维 来 讨好 客户
- Họ dùng lời nịnh hót để làm hài lòng khách hàng.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
- 他们 在 维修 车辆
- Họ đang sửa chữa xe cộ.
- 他们 可以 打印 出 定制 化 的 二维码
- Họ có thể in mã QR tùy chỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
川›
维›