Đọc nhanh: 维尼纶 (duy ni luân). Ý nghĩa là: xem 維綸 | 维纶.
维尼纶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 維綸 | 维纶
see 維綸|维纶 [wéi lún]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维尼纶
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 在 维吉尼亚 的 詹姆斯敦 殖民地
- Thuộc địa Jamestown của Virginia.
- 丹尼斯 花 了 三个 月
- Dennis mất ba tháng
- 丹尼 说 我 很会 黏人
- Danny nói rằng tôi đã đeo bám.
- 我 袖口 的 维可牢 ( 尼龙 搭扣 )
- Khóa dán trên nẹp cổ tay của tôi
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尼›
纶›
维›