Đọc nhanh: 维罗纳 (duy la nạp). Ý nghĩa là: Verona. Ví dụ : - 离开维罗纳吧 Đi khỏi Verona!. - 让他带我去了维罗纳 Bắt anh ấy đưa tôi đến Verona.. - 那对维罗纳的夫妇没有再回来看房子 Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
维罗纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Verona
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 让 他 带我去 了 维罗纳
- Bắt anh ấy đưa tôi đến Verona.
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维罗纳
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 北卡罗来纳州 的 警察局
- Sở cảnh sát bắc carolina
- 让 他 带我去 了 维罗纳
- Bắt anh ấy đưa tôi đến Verona.
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 貌似 她 要 朝 罗纳尔多 开枪
- Giống như cô ấy sẽ bắn Ronaldo.
- 纳诺 维 的 创办人
- Đó là người sáng lập Nanovex.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纳›
维›
罗›