Đọc nhanh: 维密 (duy mật). Ý nghĩa là: bí mật của Victoria. Ví dụ : - 一想到楼下有五个维密的超模 Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
维密 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bí mật của Victoria
Victoria's Secret
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维密
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 个人信息 请 保密
- Thông tin cá nhân xin giữ kín.
- 两人 亲密 地 接触 着
- Hai người đang tiếp xúc thân mật.
- 他 把 军事行动 泄露 给 维基 解密
- Anh ta đã đến WikiLeaks về một hành động quân sự.
- 事先 经过 了 缜密 的 研究
- trước đó đã trải qua sự nghiên cứu kỹ càng.
- 维基 解密 就 在 那儿 呢
- WikiLeaks ở ngay đằng kia.
- 一 想到 楼下 有 五个 维密 的 超模
- Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
密›
维›