Đọc nhanh: 维特 (duy đặc). Ý nghĩa là: Werther, tên nam tính Đức, Werther, opera của Jules Massenet.
维特 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Werther, tên nam tính Đức
Werther, German masculine given name
✪ 2. Werther, opera của Jules Massenet
Werther, opera by Jules Massenet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维特
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 联系 你 在 特拉维夫 的 人
- Tiếp cận với người dân của bạn ở Tel Aviv.
- 戴维 和玛丽 · 玛格丽特
- David và Mary Margaret
- 英国 把 获得 奖牌 的 希望 寄托 在 奥 维特 的 身上
- Anh quốc đặt hy vọng vào Auvet để giành được huy chương.
- 以色列 特拉维夫 郊区 的 人 控制
- Từ điện thoại ngoại ô aviv.
- 他们 在 特拉维夫 是 这么 称呼 他 的 吗
- Đó có phải là những gì họ gọi anh ta ở Tel Aviv?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
特›
维›