Đọc nhanh: 网络打印机 (võng lạc đả ấn cơ). Ý nghĩa là: máy in mạng.
网络打印机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy in mạng
network printer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络打印机
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 生产 各种 丝印 网印 机印 转印 及 各种 喷涂 油墨
- Sản xuất các loại in lụa, in lụa, in máy, in chuyển và các loại mực phun khác nhau.
- 他 打网球 来 放松 身心
- Anh ấy chơi quần vợt để thư giãn.
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 他 常常 去 网吧 打游戏
- Anh ấy thường đi quán internet chơi game.
- 接通 我 的 无线 打印机
- Để kết nối máy in không dây của tôi.
- 打印机 的 默认 纸张 是 A4
- Kích thước giấy mặc định của máy in là A4.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
印›
打›
机›
络›
网›