Đọc nhanh: 维管束 (duy quản thú). Ý nghĩa là: mao mạch (trong thực vật, dẫn nước và thức ăn đi các bộ phận của thân).
维管束 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mao mạch (trong thực vật, dẫn nước và thức ăn đi các bộ phận của thân)
高等植物体的组成部分之一,主要由细而长的细胞构成,聚集成束状植物体内的水分、养料等,经过维管束输送到各部分去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维管束
- 不善 管理
- không giỏi quản lý
- 一根 无缝钢管
- Một ống thép liền.
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 这些 孩子 不 听 管束
- Những đứa trẻ này không chịu nghe lời.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 他 需要 有人 管束
- Anh ấy cần có người quản thúc.
- 我来 维修 家里 的 水管
- Tôi đến sửa ống nước trong nhà.
- 他 发觉 他 的 儿子 已难 管束
- Ông thấy rằng con trai mình trở nên khó bảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
束›
管›
维›