维管束 wéi guǎnshù
volume volume

Từ hán việt: 【duy quản thú】

Đọc nhanh: 维管束 (duy quản thú). Ý nghĩa là: mao mạch (trong thực vật, dẫn nước và thức ăn đi các bộ phận của thân).

Ý Nghĩa của "维管束" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

维管束 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mao mạch (trong thực vật, dẫn nước và thức ăn đi các bộ phận của thân)

高等植物体的组成部分之一,主要由细而长的细胞构成,聚集成束状植物体内的水分、养料等,经过维管束输送到各部分去

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维管束

  • volume volume

    - 不善 bùshàn 管理 guǎnlǐ

    - không giỏi quản lý

  • volume volume

    - 一根 yīgēn 无缝钢管 wúfènggāngguǎn

    - Một ống thép liền.

  • volume volume

    - 不服 bùfú 管教 guǎnjiào

    - không tuân thủ quản giáo

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 孩子 háizi tīng 管束 guǎnshù

    - Những đứa trẻ này không chịu nghe lời.

  • volume volume

    - 不恤人言 bùxùrényán 不管 bùguǎn 别人 biérén de 议论 yìlùn

    - bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)

  • volume volume

    - 需要 xūyào 有人 yǒurén 管束 guǎnshù

    - Anh ấy cần có người quản thúc.

  • volume volume

    - 我来 wǒlái 维修 wéixiū 家里 jiālǐ de 水管 shuǐguǎn

    - Tôi đến sửa ống nước trong nhà.

  • volume volume

    - 发觉 fājué de 儿子 érzi 已难 yǐnán 管束 guǎnshù

    - Ông thấy rằng con trai mình trở nên khó bảo.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Shù
    • Âm hán việt: Thú , Thúc
    • Nét bút:一丨フ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:DL (木中)
    • Bảng mã:U+675F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao