Đọc nhanh: 拉尔维克 (lạp nhĩ duy khắc). Ý nghĩa là: Larvik (thành phố ở Vestfold, Na Uy).
拉尔维克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Larvik (thành phố ở Vestfold, Na Uy)
Larvik (city in Vestfold, Norway)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拉尔维克
- 他 叫 迈克尔 · 克拉克 · 汤普森
- Anh ấy tên là Michael Clark Thompson.
- 请 库尔特 · 麦克 维上庭
- Chúng tôi gọi Kurt McVeigh.
- 警方 称 被害人 维克多 · 霍尔
- Cảnh sát đang nói Victor Hall
- 克 雷默 在 查 拉斐尔 画 的 事
- Kramer đang theo đuổi Raphael.
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
尔›
拉›
维›