Đọc nhanh: 维克托 (duy khắc thác). Ý nghĩa là: Victor (tên). Ví dụ : - 是我和维克托 Đó là tôi và Victor.
维克托 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Victor (tên)
Victor (name)
- 是 我 和 维克托
- Đó là tôi và Victor.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维克托
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 死去 的 歹徒 叫 克里斯托弗 · 柯尔本
- Tay súng thiệt mạng là Christopher Corbone.
- 我 是 想 让 你 知道 库尔特 · 麦克 维是 敌人
- Tôi muốn bạn biết rằng Kurt McVeigh là kẻ thù.
- 是 我 和 维克托
- Đó là tôi và Victor.
- 他 叫 克里斯托弗 · 德鲁 卡
- Tên anh ấy là Christopher Deluca.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 克里斯托弗 写 了 篇 关于 网络 中立性 的 文章
- Kristof có một phần về tính trung lập.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
托›
维›