Đọc nhanh: 维也纳 (duy dã nạp). Ý nghĩa là: Viên; Vienna (thủ đô Áo, cũng viết là Wien).
维也纳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viên; Vienna (thủ đô Áo, cũng viết là Wien)
奥地利首都和最大的城市,在这个国家的东北部的多瑙河上最早是凯尔特集居地,1278年成为哈布斯堡王朝的官方住址,到了18世纪成为主要的文化中心,特别是玛丽亚·特丽莎王朝的统治下 (1740-1780年) 维也纳在1918年被指定为奥地利首都
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维也纳
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 离开 维罗纳 吧
- Đi khỏi Verona!
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 比如 在 奥斯维辛 和 达豪 的 纳粹 医生
- Giống như các bác sĩ Đức Quốc xã ở Auschwitz và Dachau.
- 那 对 维罗纳 的 夫妇 没有 再 回来 看 房子
- Cặp vợ chồng từ Verona đó đã không bao giờ quay lại để xem xét ngôi nhà lần thứ hai.
- 纳诺 维 的 创办人
- Đó là người sáng lập Nanovex.
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
- 人们 一 提到 维也纳 就 会 联想 到 华尔兹 圆舞曲 和 咖啡馆
- Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
也›
纳›
维›