Đọc nhanh: 维族 (duy tộc). Ý nghĩa là: Dân tộc Duy Ngô Nhĩ (tên gọi cũ), dân tộc Duy Ngô Nhĩ.
维族 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dân tộc Duy Ngô Nhĩ (tên gọi cũ)
维吾尔族的简称
✪ 2. dân tộc Duy Ngô Nhĩ
中国少数民族之一, 主要分布在新疆
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维族
- 也许 赫 克特 · 阿维拉 就 逍遥法外 了
- Có lẽ Hector Avila bỏ đi.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 中国 广西壮族自治区
- Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, Trung Quốc.
- 中国 有 五十六个 民族
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc.
- 云南 各 民族 有着 不同 的 婚恋 风情
- các dân tộc ở Vân Nam có phong tục tình yêu và hôn nhân không giống nhau.
- 为 争取 民族解放 而 牺牲 的 烈士 们 永生
- các liệt sĩ đã hy sinh cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc đời đời sống mãi!
- 两个 人 的 试婚 也 只是 维持 了 大半年 就 各自 寻找 自己 的 幸福 了
- Cuộc sống thử của hai người cũng chỉ kéo dài hơn nửa năm, rồi mỗi người đều đi tìm hạnh phúc cho riêng mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
族›
维›