部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【ngôi】
Đọc nhanh: 嵬 (ngôi). Ý nghĩa là: cao vút; cao lớn. Ví dụ : - 嵬 然 cao vút. - 嵬 嵬 cao vút
嵬 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao vút; cao lớn
高大耸立
- 嵬 wéi 然 rán
- cao vút
- 嵬 wéi 嵬 wéi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 嵬
- 此山 cǐshān 崴嵬 wēiwéi 气势 qìshì 雄 xióng
- Núi này cao đồ sộ khí thế hùng vĩ.
嵬›
Tập viết