Đọc nhanh: 绮陌 (khỉ mạch). Ý nghĩa là: đường phố lộng lẫy.
绮陌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường phố lộng lẫy
splendid streets
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绮陌
- 他 把 陌生人 拉 黑 了
- Anh ấy đã đưa người lạ vào danh sách chặn.
- 保安 不让 陌生人 进 公司
- Bảo vệ không cho người lạ vào công ty.
- 哨兵 查问 在 门口 的 陌生人
- Người lính gác hỏi thăm người lạ đứng ở cửa.
- 陌生 的 环境 令 他 感到 胆怯
- Môi trường lạ lẫm khiến anh ấy cảm thấy nhút nhát.
- 别 随便 和 陌生人 搭讪
- Đừng tùy tiện bắt chuyện với người lạ.
- 动物 畏惧 陌生人 的 接近
- Động vật sợ hãi khi người lạ đến gần.
- 他 对 陌生人 感到 不怎么 好奇
- Anh ấy không mấy tò mò về người lạ.
- 在 我 弟弟 家里 我 就是 个 陌路 人
- Tôi là người lạ trong nhà của chính anh trai tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绮›
陌›