绮靡 qǐ mí
volume volume

Từ hán việt: 【ỷ mi】

Đọc nhanh: 绮靡 (ỷ mi). Ý nghĩa là: đẹp và phức tạp, rực rỡ, văn hoa.

Ý Nghĩa của "绮靡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绮靡 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. đẹp và phức tạp

beautiful and intricate

✪ 2. rực rỡ

gorgeous

✪ 3. văn hoa

ornate

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绮靡

  • volume volume

    - 靡日不思 mírìbùsī

    - không có ngày nào là không nghĩ ngợi.

  • volume volume

    - 靡费 mífèi

    - hoang phí.

  • volume volume

    - 风靡 fēngmí 世界 shìjiè

    - thịnh hành trên thế giới

  • volume volume

    - 风靡 fēngmí

    - gió thổi giạt xuống.

  • volume volume

    - 靡靡之音 mǐmǐzhīyīn

    - âm thanh lã lướt.

  • volume volume

    - 风靡一时 fēngmíyīshí

    - phổ biến một thời

  • volume volume

    - 绮丽 qǐlì

    - tươi đẹp.

  • volume

    - 街舞 jiēwǔ 音乐 yīnyuè 风靡 fēngmí 世界各地 shìjiègèdì

    - Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ ,
    • Nét bút:フフ一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKMR (女一大一口)
    • Bảng mã:U+7EEE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Phi 非 (+11 nét)
    • Pinyin: Má , Méi , Mí , Mǐ , Mó
    • Âm hán việt: Ma , Mi , My , , Mị , Mỹ
    • Nét bút:丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IDLMY (戈木中一卜)
    • Bảng mã:U+9761
    • Tần suất sử dụng:Trung bình