Đọc nhanh: 绮靡 (ỷ mi). Ý nghĩa là: đẹp và phức tạp, rực rỡ, văn hoa.
绮靡 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đẹp và phức tạp
beautiful and intricate
✪ 2. rực rỡ
gorgeous
✪ 3. văn hoa
ornate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绮靡
- 靡日不思
- không có ngày nào là không nghĩ ngợi.
- 靡费
- hoang phí.
- 风靡 世界
- thịnh hành trên thế giới
- 风靡
- gió thổi giạt xuống.
- 靡靡之音
- âm thanh lã lướt.
- 风靡一时
- phổ biến một thời
- 绮丽
- tươi đẹp.
- 街舞 音乐 风靡 世界各地
- Nhạc hiphop phổ biến trên toàn thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
绮›
靡›