volume volume

Từ hán việt: 【khỉ.ỷ】

Đọc nhanh: (khỉ.ỷ). Ý nghĩa là: lụa hoa; lụa vân, đẹp. Ví dụ : - 绮罗。 lụa hoa.. - 绮丽 tươi đẹp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lụa hoa; lụa vân

有花纹或图案的丝织品

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绮罗 qǐluó

    - lụa hoa.

✪ 2. đẹp

美丽

Ví dụ:
  • volume volume

    - 绮丽 qǐlì

    - tươi đẹp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 绮罗 qǐluó

    - lụa hoa.

  • volume volume

    - 绮丽 qǐlì

    - tươi đẹp.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 风和日暖 fēnghérìnuǎn 西湖 xīhú 显得 xiǎnde 更加 gèngjiā 绮丽 qǐlì

    - hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khỉ ,
    • Nét bút:フフ一一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMKMR (女一大一口)
    • Bảng mã:U+7EEE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình