部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【khỉ.ỷ】
Đọc nhanh: 绮 (khỉ.ỷ). Ý nghĩa là: lụa hoa; lụa vân, đẹp. Ví dụ : - 绮罗。 lụa hoa.. - 绮丽 tươi đẹp.
绮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lụa hoa; lụa vân
有花纹或图案的丝织品
- 绮罗 qǐluó
- lụa hoa.
✪ 2. đẹp
美丽
- 绮丽 qǐlì
- tươi đẹp.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绮
- 今天 jīntiān 风和日暖 fēnghérìnuǎn , 西湖 xīhú 显得 xiǎnde 更加 gèngjiā 绮丽 qǐlì
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
绮›
Tập viết