Đọc nhanh: 绩效标准 (tích hiệu tiêu chuẩn). Ý nghĩa là: tiêu chuẩn hiệu suất.
绩效标准 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiêu chuẩn hiệu suất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绩效标准
- 他们 设定 了 高标准 的 目标
- Họ đã thiết lập mục tiêu hiệu suất cao.
- 他 正在 准备 投标 文件
- Anh ấy đang chuẩn bị hồ sơ đấu thầu.
- 他 的 成绩 刚够 标准
- Thành tích của anh ấy vừa đủ tiêu chuẩn.
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 产品 的 质量 达到 标准
- Chất lượng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
- 产品质量 不合标准 就 不能 过关
- chất lượng sản phẩm không hợp tiêu chuẩn sẽ không qua được (khâu kiểm tra chất lượng).
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 不 经 国会 批准 , 法律 将 无效
- Chưa được Quốc hội phê duyệt, luật sẽ không có hiệu lực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
准›
效›
标›
绩›