Đọc nhanh: 绩效审计 (tích hiệu thẩm kế). Ý nghĩa là: kiểm toán hoạt động.
绩效审计 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiểm toán hoạt động
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绩效审计
- 我们 要 千方百计 地 提高效率
- Chúng ta cần cải thiện hiệu quả bằng mọi cách.
- 今天 的 会议 将 审议 我 的 计划
- Cuộc họp hôm nay sẽ xem xét kế hoạch của tôi.
- 审定 生产 计划
- xem xét kế hoạch sản xuất.
- 施工 计划 已经 审计 部门 核准
- kế hoạch thi công đã được kiểm tra kiểm tra hạch chuẩn.
- 公司 关注 绩效 数据
- Công ty quan tâm đến dữ liệu hiệu suất.
- 他们 能 去 审计 一个 死人 吗
- Họ có thể kiểm tra một người đã chết không?
- 他 认真 审视 了 整个 计划
- Anh ấy xem xét kỹ toàn bộ kế hoạch.
- 他们 的 学习 计划 很 有效
- Kế hoạch học tập của họ rất hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
审›
效›
绩›
计›