Đọc nhanh: 绩效表 (tích hiệu biểu). Ý nghĩa là: Bảng hiệu suất.
绩效表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảng hiệu suất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绩效表
- 工作 要 讲 实效 , 不要 做 表面文章 , 摆 花架子
- làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.
- 政府 为 他 颁赠 勋章 , 以 表彰 他 的 卓著 功绩
- Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.
- 他 的 绩效 值得 奖励
- Hiệu suất của anh ấy đáng được thưởng.
- 一家 表演 莎翁 戏剧 的 影剧 公司
- Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.
- 错 的 表面 粗糙 但 有效
- Bề mặt của đá mài thô ráp nhưng hiệu quả.
- 我们 要 提高 绩效
- Chúng tôi cần nâng cao hiệu suất.
- 公司 关注 绩效 数据
- Công ty quan tâm đến dữ liệu hiệu suất.
- 他 是 一位 经验丰富 的 零售 经理 , 能 有效 提升 门店 业绩
- Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
效›
绩›
表›