绩效表 jīxiào biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tích hiệu biểu】

Đọc nhanh: 绩效表 (tích hiệu biểu). Ý nghĩa là: Bảng hiệu suất.

Ý Nghĩa của "绩效表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绩效表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảng hiệu suất

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绩效表

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò yào jiǎng 实效 shíxiào 不要 búyào zuò 表面文章 biǎomiànwénzhāng bǎi 花架子 huājiàzi

    - làm việc nên tính đến hiệu quả thực tế, không nên chú trọng bề ngoài chạy theo chủ nghĩa hình thức.

  • volume volume

    - 政府 zhèngfǔ wèi 颁赠 bānzèng 勋章 xūnzhāng 表彰 biǎozhāng de 卓著 zhuózhù 功绩 gōngjì

    - Chính phủ đã trao tặng huân chương cho anh ấy, để tôn vinh những thành tựu xuất sắc của anh ấy.

  • volume volume

    - de 绩效 jìxiào 值得 zhíde 奖励 jiǎnglì

    - Hiệu suất của anh ấy đáng được thưởng.

  • volume volume

    - 一家 yījiā 表演 biǎoyǎn 莎翁 shāwēng 戏剧 xìjù de 影剧 yǐngjù 公司 gōngsī

    - Một công ty nhà hát biểu diễn Shakespeare.

  • volume volume

    - cuò de 表面 biǎomiàn 粗糙 cūcāo dàn 有效 yǒuxiào

    - Bề mặt của đá mài thô ráp nhưng hiệu quả.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yào 提高 tígāo 绩效 jìxiào

    - Chúng tôi cần nâng cao hiệu suất.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 关注 guānzhù 绩效 jìxiào 数据 shùjù

    - Công ty quan tâm đến dữ liệu hiệu suất.

  • - shì 一位 yīwèi 经验丰富 jīngyànfēngfù de 零售 língshòu 经理 jīnglǐ néng 有效 yǒuxiào 提升 tíshēng 门店 méndiàn 业绩 yèjì

    - Anh ấy là một quản lý bán lẻ giàu kinh nghiệm, có thể nâng cao hiệu suất cửa hàng một cách hiệu quả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiào
    • Âm hán việt: Hiệu
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YKOK (卜大人大)
    • Bảng mã:U+6548
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:フフ一一一丨一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMQMO (女一手一人)
    • Bảng mã:U+7EE9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao