继室 jì shì
volume volume

Từ hán việt: 【kế thất】

Đọc nhanh: 继室 (kế thất). Ý nghĩa là: vợ kế; kế thất.

Ý Nghĩa của "继室" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

继室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vợ kế; kế thất

指元配死后续娶的妻子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继室

  • volume volume

    - 两军 liǎngjūn 会合 huìhé hòu 继续前进 jìxùqiánjìn

    - hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.

  • volume volume

    - 今日 jīnrì 见室 jiànshì 宿 闪耀 shǎnyào

    - Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.

  • volume volume

    - zài 办公室 bàngōngshì chōu le 一支 yīzhī yān 然后 ránhòu 继续 jìxù 工作 gōngzuò

    - Cô ấy hút một điếu thuốc trong văn phòng, sau đó tiếp tục công việc.

  • volume volume

    - 交换 jiāohuàn shēng 离校 líxiào 时应 shíyīng 饭卡 fànkǎ 交回 jiāohuí wài 留学生 liúxuésheng 办公室 bàngōngshì

    - Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 继续 jìxù 看涨 kànzhǎng

    - giá vàng tiếp tục tăng.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 喜欢 xǐhuan 舒适 shūshì de 卧室 wòshì

    - Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.

  • volume volume

    - 浴室 yùshì nèi 燃点 rándiǎn 此香氛 cǐxiāngfēn yóu 散发 sànfà 花果 huāguǒ 香气 xiāngqì

    - Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.

  • volume volume

    - 人太多 réntàiduō le 会客室 huìkèshì zuò 不开 bùkāi

    - đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thất
    • Nét bút:丶丶フ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JMIG (十一戈土)
    • Bảng mã:U+5BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kế
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVFD (女一女火木)
    • Bảng mã:U+7EE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao