Đọc nhanh: 继室 (kế thất). Ý nghĩa là: vợ kế; kế thất.
继室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ kế; kế thất
指元配死后续娶的妻子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继室
- 两军 会合 后 继续前进
- hai cánh quân sau khi hợp nhất, lại tiếp tục tiến công.
- 今日 见室 宿 闪耀
- Hôm nay thấy sao Thất lấp lánh.
- 她 在 办公室 抽 了 一支 烟 , 然后 继续 工作
- Cô ấy hút một điếu thuốc trong văn phòng, sau đó tiếp tục công việc.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 黄金 继续 看涨
- giá vàng tiếp tục tăng.
- 人们 喜欢 舒适 的 卧室
- Mọi người thích phòng ngủ thoải mái.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 人太多 了 , 会客室 里 坐 不开
- đông người quá, trong phòng khách không đủ chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
室›
继›