Đọc nhanh: 继述 (kế thuật). Ý nghĩa là: thừa hưởng; kế thừa.
继述 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thừa hưởng; kế thừa
继承继,承受,继承述;遵循
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继述
- 黄金 继续 看涨
- giá vàng tiếp tục tăng.
- 他们 诵述 了 历史 事件
- Họ kể lại sự kiện lịch sử.
- 他 决定 继续 学习
- Anh ấy quyết định tiếp tục học tập.
- 他 写 了 一篇 自述
- anh ấy viết một bài tự thuật.
- 他们 继承 了 传统 的 工艺
- Họ kế thừa nghề thủ công truyền thống.
- 他 以 轻松 的 口吻 讲述 故事
- Anh ấy kể câu chuyện với giọng điệu thoải mái.
- 他们 计划 继续 开展 训练
- Họ dự định tiếp tục tiến hành huấn luyện.
- 他 停顿 了 片刻 , 才 继续 说
- Anh ấy dừng lại một lát rồi nói tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
继›
述›