继嗣 jìsì
volume volume

Từ hán việt: 【kế tự】

Đọc nhanh: 继嗣 (kế tự). Ý nghĩa là: thừa tự, con thừa tự; người kế tự; người kế tục.

Ý Nghĩa của "继嗣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

继嗣 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thừa tự

过继

✪ 2. con thừa tự; người kế tự; người kế tục

继承者

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继嗣

  • volume volume

    - 继承 jìchéng le 家族 jiāzú de 家业 jiāyè

    - Anh ấy tiếp tục kế thừa gia sản của gia tộc.

  • volume volume

    - xiào le 继而 jìér le

    - Anh ấy cười, sau đó khóc.

  • volume volume

    - 烟灰 yānhuī 磕掉 kēdiào 然后 ránhòu 继续 jìxù 往下 wǎngxià shuō

    - Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.

  • volume volume

    - 放弃 fàngqì le 继承 jìchéng 权利 quánlì

    - Anh ấy đã từ bỏ quyền thừa kế.

  • volume volume

    - 黄金 huángjīn 继续 jìxù 看涨 kànzhǎng

    - giá vàng tiếp tục tăng.

  • volume volume

    - 继续 jìxù 居住 jūzhù 下去 xiàqù

    - Anh ấy tiếp tục sống ở đó.

  • volume volume

    - 吃完饭 chīwánfàn hòu 继续 jìxù 工作 gōngzuò

    - Anh ấy ăn xong lại tiếp tục làm việc.

  • volume volume

    - 继承 jìchéng le 父亲 fùqīn de 遗产 yíchǎn

    - Anh ấy kế thừa di sản của cha mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丨フ一丨フ一丨丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBSMR (口月尸一口)
    • Bảng mã:U+55E3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kế
    • Nét bút:フフ一丶ノ一丨ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMVFD (女一女火木)
    • Bảng mã:U+7EE7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa