Đọc nhanh: 继嗣 (kế tự). Ý nghĩa là: thừa tự, con thừa tự; người kế tự; người kế tục.
继嗣 khi là Từ điển (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thừa tự
过继
✪ 2. con thừa tự; người kế tự; người kế tục
继承者
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继嗣
- 他 继承 了 家族 的 家业
- Anh ấy tiếp tục kế thừa gia sản của gia tộc.
- 他 笑 了 , 继而 哭 了
- Anh ấy cười, sau đó khóc.
- 他 把 烟灰 磕掉 , 然后 继续 往下 说
- Anh ta vứt đi tro thuốc, sau đó tiếp tục nói tiếp.
- 他 放弃 了 继承 权利
- Anh ấy đã từ bỏ quyền thừa kế.
- 黄金 继续 看涨
- giá vàng tiếp tục tăng.
- 他 继续 居住 下去
- Anh ấy tiếp tục sống ở đó.
- 他 吃完饭 后 继续 工作
- Anh ấy ăn xong lại tiếp tục làm việc.
- 他 继承 了 父亲 的 遗产
- Anh ấy kế thừa di sản của cha mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嗣›
继›