Đọc nhanh: 继事 (kế sự). Ý nghĩa là: vợ kế.
继事 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vợ kế
继配
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 继事
- 继承 革命 先辈 的 事业
- kế tục sự nghiệp của các bậc tiền bối cách mạng。
- 一人 做事 一人当
- Một người làm công việc và một người chịu trách nhiệm.
- 我要 继承 考 的 事业
- Tôi sẽ kế thừa sự nghiệp của cha.
- 一人 做事 一人当 , 决不 连累 大家
- người nào làm việc nấy, quyết không làm liên luỵ đến người khác.
- 一件 往事 让 他 沉默
- Một chuyện xưa khiến anh ấy im lặng.
- 一个 青年 因 偷窃罪 而 在 刑事 庭 受审
- Một thanh niên bị truy tố vì tội trộm và đang bị xét xử tại tòa án hình sự.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
事›
继›