Đọc nhanh: 绦带 (thao đới). Ý nghĩa là: bím lụa, ruy băng lụa.
绦带 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bím lụa
silk braid
✪ 2. ruy băng lụa
silk ribbon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绦带
- 绦带
- dải tơ; dải lụa
- 丘陵地带
- vùng gò đồi
- 丝 绦
- dây tơ
- 不要 忘记 带 钥匙
- Đừng quên mang theo chìa khóa.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 不许 你 去 加州 带薪 度假
- Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California
- 下雨 了 , 好 在 我 带 了 伞
- Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.
- 丝带 花束 是 谁 来 做 的
- Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
绦›