绦带 tāo dài
volume volume

Từ hán việt: 【thao đới】

Đọc nhanh: 绦带 (thao đới). Ý nghĩa là: bím lụa, ruy băng lụa.

Ý Nghĩa của "绦带" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

绦带 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. bím lụa

silk braid

✪ 2. ruy băng lụa

silk ribbon

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绦带

  • volume volume

    - 绦带 tāodài

    - dải tơ; dải lụa

  • volume volume

    - 丘陵地带 qiūlíngdìdài

    - vùng gò đồi

  • volume volume

    - tāo

    - dây tơ

  • volume volume

    - 不要 búyào 忘记 wàngjì dài 钥匙 yàoshi

    - Đừng quên mang theo chìa khóa.

  • volume volume

    - 齿轮 chǐlún 带动 dàidòng le 机器 jīqì 运转 yùnzhuàn

    - Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.

  • volume volume

    - 不许 bùxǔ 加州 jiāzhōu 带薪 dàixīn 度假 dùjià

    - Bạn không được phép đi nghỉ có lương đến California

  • volume volume

    - 下雨 xiàyǔ le hǎo zài dài le sǎn

    - Trời mưa rồi, may mà tôi mang ô.

  • volume volume

    - 丝带 sīdài 花束 huāshù shì shuí lái zuò de

    - Ai là người làm ra bó hoa bằng ruy băng?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đái , Đới
    • Nét bút:一丨丨丨丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:TJBLB (廿十月中月)
    • Bảng mã:U+5E26
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+7 nét)
    • Pinyin: Dí , Tāo
    • Âm hán việt: Thao
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMHED (女一竹水木)
    • Bảng mã:U+7EE6
    • Tần suất sử dụng:Thấp